![]() |
Whippersnapper /ˈwɪp.əˌsnæp.ər/ (danh từ): Người bốc đồng, tự tin thái quá.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa whippersnapper là từ để chỉ người trẻ tuổi tỏ ra tự tin thái quá và không tôn trọng người khác, đặc biệt người lớn tuổi.
Whippersnapper được cho xuất hiện vào những năm 1600 tại Anh, là biến thể của whip-snapper, từ để chỉ những âm thanh không quan trọng hoặc không mang lại giá trị đặc biệt. Thời kỳ này, người lớn thường dùng whippersnapper để chỉ những người trẻ tuổi không có tham vọng hoặc dễ bỏ cuộc.
Sau nhiều năm, whippersnapper lại được dùng để chỉ những người trẻ tuổi bốc đồng hoặc quá tham vọng.
Ứng dụng của từ whippersnapper trong tiếng Anh:
- Some young whippersnapper tossed candy wrappers on the sidewalk.
Dịch: Vài người trẻ tuổi bốc đồng đã vứt vỏ kẹo trên vỉa hè.
- I'm not going to have some young whippersnapper come round here and tell me what to do!
Dịch: Tôi sẽ không bao giờ để một thanh niên tự tin thái quá đến đây và dạy tôi phải làm những gì.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Boondoggle ra đời từ những năm 1920, ban đầu được dùng để chỉ một món đồ quen thuộc với các hướng đạo sinh.
Chock-a-block ra đời từ thế kỷ 18 và có thể sử dụng dưới dạng tính từ hoặc trạng từ.
Somnambulism được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ một trạng thái thường gặp ở con người.
Biblioklept được sử dụng vào thế kỷ 19, là sự kết hợp của 2 danh từ trong ngôn ngữ Hy Lạp.
Nudiustertian là một tính từ hiếm, được sử dụng từ thế kỷ 17.